Học vẽ AutoCAD cơ bản trong vòng 1 giờ

AutoCAD là phần mềm thiết kế hàng đầu, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Khi mới tự học, bạn có thể thấy AutoCAD khá phức tạp với nhiều công cụ và lệnh khó nhớ. Để giúp bạn dễ dàng bắt đầu, Tech360 Việt Nam đã xây dựng hướng dẫn này, giới thiệu nhanh các kiến thức cơ bản về AutoCAD trong chỉ 1 giờ. Bài viết sẽ giúp bạn làm quen với các thao tác chính, vẽ các hình cơ bản, lệnh hiệu chỉnh, mô hình 3D, các thuật ngữ cần biết và tài nguyên học tập online. Những hướng dẫn này rất phù hợp cho người mới, dù bạn dùng AutoCAD ở bất kỳ phiên bản nào.

Giới thiệu về giao diện của AutoCAD

AutoCAD sở hữu giao diện trực quan nhưng rất nhiều chức năng, được thiết kế nhằm hỗ trợ người dùng thao tác nhanh chóng và chuyên nghiệp. Dưới đây là các khu vực và thành phần chính bạn cần nắm rõ khi bắt đầu sử dụng AutoCAD:

1. Thanh Ribbon

Thanh Ribbon nằm ở phía trên giao diện, chứa các tab như Home, Insert, Annotate, View… Mỗi tab sẽ bao gồm nhiều nhóm lệnh liên quan, ví dụ:

Home: Các lệnh vẽ (Line, Circle, Rectangle…), lệnh hiệu chỉnh (Move, Copy, Trim…).

Insert: Chèn block, ảnh, file tham chiếu…

Annotate: Đánh dấu chú thích, ghi kích thước (Dimension), tạo bảng (Table)…

View: Quản lý giao diện hiển thị, bố trí màn hình, Visual Style…

Thiết kế dạng Ribbon giúp bạn dễ truy cập các công cụ mà không cần nhớ hết lệnh trên bàn phím.

2. Thanh công cụ truy cập nhanh (Quick Access Toolbar)

Quick Access Toolbar nằm ở góc trên bên trái màn hình, cho phép truy cập nhanh các thao tác như New, Open, Save, Undo, Redo… Bạn cũng có thể tùy chỉnh thanh này với những lệnh mình sử dụng nhiều.

3. Vùng vẽ (Drawing Area)

Chiếm phần lớn giao diện, đây là khu vực bạn trực tiếp tạo và chỉnh sửa đối tượng. Mỗi bản vẽ sẽ hiển thị trên một hoặc nhiều layout với phông nền mặc định (đen hoặc trắng tùy cài đặt).

4. Dòng lệnh (Command Line)

Nằm ở phía dưới cùng (hoặc có thể di chuyển vị trí). Đây là nơi bạn nhập lệnh, xem thông báo, nhận hướng dẫn các bước thao tác. Dòng lệnh rất hữu ích cho người dùng mới, giúp theo dõi quá trình và lỗi khi vẽ.

5. Thanh trạng thái (Status Bar)

Nằm ở đáy của giao diện, cung cấp các công cụ điều khiển nhanh như Snap, Grid, Ortho, Polar, Object Snap, Model/Paper, tỷ lệ bản vẽ… Bạn có thể bật/tắt trực tiếp các chế độ này chỉ với một cú click.

6. Thanh điều hướng (Navigation Bar) và ViewCube

Navigation Bar: Nằm cạnh phải màn hình, có các công cụ như Pan (dịch chuyển vùng nhìn), Zoom, Orbit (xoay nhìn 3D).

ViewCube: Là khối lập phương nhỏ ở góc trên phải Drawing Area, giúp bạn quay các góc nhìn 3D đơn giản bằng cách click vào các mặt khối.

7. Các bảng thuộc tính (Properties, Layer Properties, Tool Palettes…)

Properties: Hiện thị và chỉnh sửa thuộc tính của đối tượng đang chọn.

Layer Properties: Quản lý lớp (Layer) dùng cho phân loại đối tượng trên bản vẽ.

Tool Palettes: Chứa thư viện block, hatch, công cụ thường dùng.

8. Layout Tab & Model Tab

  • Model: Không gian làm việc chính – nơi bạn vẽ và chỉnh sửa bản vẽ ở kích thước thực tế.
  • Layout: Làm việc với bố cục bản vẽ, chuẩn bị cho việc in ấn với khung tên, định vị các vùng cần in…

Chúng tôi cũng đã tạo một danh sách các lệnh và phím tắt AutoCAD – nơi hoàn hảo để nắm bắt các nguyên tắc cơ bản.

Tùy chỉnh đơn vị (Units) trong AutoCAD

Việc thiết lập đơn vị ngay từ đầu giúp bản vẽ đảm bảo đúng kích thước thực tế (mm, cm, m, inch…), hỗ trợ cho việc in ấn, chuyển đổi file, chia sẻ cho người khác và tránh các lỗi về tỉ lệ khi ghép bản vẽ.

Cách thực hiện như sau:

Bước 1: Gõ lệnh UN hoặc UNITS > Enter.

Bước 2: Mở hộp thoại Drawing Units, bạn sẽ thấy các phần chính:

Length (Chiều dài):

  • Type: Chọn Decimal (thập phân) cho bản vẽ xây dựng/kỹ thuật tiêu chuẩn.
  • Precision: Chọn số chữ số thập phân muốn hiển thị (thường để 0 cho mm, 2 cho cm/m).

Insertion Scale (Tỷ lệ chèn):

Chọn đơn vị sử dụng (Millimeters, Centimeters, Meters, Inches, Feet…) – khuyến nghị chọn Millimeters (mm) cho bản vẽ kiến trúc, xây dựng Việt Nam.

Angle (Góc):

Type: Decimal Degrees, Precision: Điều chỉnh theo nhu cầu.

Bước 3: Xác nhận bằng OK.

Học về hệ toạ độ trong AutoCAD

AutoCAD sử dụng hệ tọa độ Descartes (tọa độ XY) để xác định vị trí điểm trên bản vẽ. Việc thành thạo nhập tọa độ là cực kỳ quan trọng cho vẽ kỹ thuật chính xác.

Toạ độ tuyệt đối (Absolute coordinates): Xác định một điểm theo khoảng cách tuyệt đối từ gốc tọa độ (0,0).

Cú pháp: x,y (ví dụ: 100,50)

Toạ độ tương đối (Relative coordinates): Xác định điểm dựa vào vị trí tương đối với điểm vừa vẽ (hoặc điểm gốc của lệnh).

Cú pháp: @x,y (ví dụ: @50,0 nghĩa là vẽ tiếp một đoạn ngang dài 50 đơn vị).

Toạ độ cực (Polar coordinates): Xác định điểm bằng khoảng cách và góc so với điểm trước.

Cú pháp: @khoảng_cách<góc (ví dụ: @40<30 nghĩa là vẽ đoạn dài 40 đơn vị, lệch 30 độ so với phương ngang).

Ứng dụng thực tế của hệ tọa độ:

  • Khi vẽ bằng lệnh LINE, bạn có thể nhập chính xác điểm đầu là 0,0 và điểm cuối là 200,0 để có đoạn thẳng đúng 200 đơn vị trên trục X.
  • Nhập tiếp @0,100 để vẽ thêm một đoạn đi lên trục Y, tạo thành góc vuông.
  • Với tọa độ cực, bạn dễ dàng vẽ những đoạn chéo mà không cần phải tính trực tiếp tọa độ điểm cuối, chỉ cần xác định độ dài và góc.

Làm quen với các lệnh vẽ cơ bản trong AutoCAD

Các cách nhập lệnh trong AutoCAD

AutoCAD hỗ trợ nhiều cách để bạn thực hiện các lệnh vẽ:

Nhập lệnh trực tiếp bằng bàn phím: Đây là cách phổ biến và nhanh nhất. Bạn chỉ cần gõ tên lệnh hoặc từ viết tắt của lệnh trên Command Line, sau đó nhấn Enter hoặc Space.

Chọn lệnh qua Ribbon: Bấm chuột vào biểu tượng lệnh ở các tab trong Ribbon (Home, Insert, Annotate…).

Tùy biến Toolbar: Gắn các lệnh hay dùng ra giao diện để thao tác nhanh hơn.

Với người mới, bạn nên học các từ viết tắt của lệnh để thao tác thuần thục, nhanh chóng.

Các lệnh vẽ 2D cơ bản

a. Lệnh LINE (vẽ đoạn thẳng)

  • L > Enter
  • Chỉ điểm đầu, điểm cuối trên bản vẽ hoặc nhập tọa độ.
  • Để tiếp tục vẽ đoạn mới liền với đoạn trước, tiếp tục chỉ điểm mới.
  • Kết thúc: Nhấn Enter hoặc phím Esc.

b. Lệnh CIRCLE (vẽ đường tròn)

  • C > Enter
  • Dùng chuột chọn tâm đường tròn, sau đó nhập bán kính hoặc click chuột xác định bán kính.

c. Lệnh RECTANGLE (vẽ hình chữ nhật)

  • REC hoặc RECTANGLE > Enter
  • Click chọn điểm góc thứ nhất, sau đó chọn điểm góc đối diện hoặc nhập kích thước.

d. Lệnh ARC (vẽ cung tròn)

  • A > Enter
  • Nhập các tham số theo yêu cầu (3 điểm tạo cung, hoặc điểm đầu – tâm – điểm cuối…).

e. Lệnh POLYLINE (vẽ đa tuyến)

  • PL > Enter
  • Vẽ liên tiếp nhiều đoạn thẳng hoặc cung tròn (có thể chỉnh các đoạn Bo cong – Fillet giữa các đoạn).

Các phím và chế độ hỗ trợ

F8 (Ortho mode): Chỉ vẽ được các đoạn thẳng góc 0° hoặc 90° (ngang/dọc).

Polar Tracking (F10): Hỗ trợ tự động “gióng” theo các góc nhất định (30°, 45°, 60°, 90°…).

Object Snap (F3): Bắt chính xác các điểm đặc biệt như điểm đầu/cuối, trung điểm, giao điểm.

Ví dụ thao tác thực tế

Ví dụ 1: Vẽ một hình chữ nhật có cạnh 100×50 đơn vị.

  • Gõ REC > Enter
  • Chỉ điểm đầu (click hoặc nhập tọa độ ví dụ 0,0) > Enter
  • Nhập: @100,50 (chọn điểm góc đối diện có tọa độ 100,50 so với điểm đầu) > Enter

Ví dụ 2: Vẽ một đường tròn bán kính 30, tâm tại 50,50.

  • Gõ C > Enter
  • Nhập: 50,50 > Enter
  • Nhập: 30 > Enter

Học vẽ AutocAD: các công cụ chỉnh sửa cơ bản

Sau khi đã nắm vững các lệnh vẽ, bạn cần làm chủ các lệnh hiệu chỉnh (Modify) để chỉnh sửa đối tượng một cách linh hoạt.

Lệnh MOVE (Di chuyển đối tượng)

  • M > Enter
  • Chọn đối tượng cần di chuyển > Enter
  • Chỉ điểm gốc (Base point), sau đó chỉ điểm điểm mới (Destination point).
  • Đối tượng sẽ di chuyển từ điểm gốc đến điểm mới.

Lệnh COPY (Sao chép đối tượng)

  • CO (hoặc COPY) > Enter
  • Chọn đối tượng muốn copy > Enter
  • Chỉ điểm gốcđiểm đặt bản sao, lặp lại để tạo nhiều bản sao nếu cần, kết thúc bằng Enter.

Lệnh ROTATE (Xoay đối tượng)

  • RO (hoặc ROTATE) > Enter
  • Chọn đối tượng > Enter
  • Chọn tâm xoay, sau đó nhập góc cần xoay (ví dụ: 90) > Enter

Lệnh SCALE (Phóng to/thu nhỏ đối tượng)

  • SC (hoặc SCALE) > Enter
  • Chọn đối tượng > Enter
  • Chỉ điểm base (điểm neo để giữ nguyên khi scale), nhập tỉ lệ (nhập 2 để gấp đôi, 0.5 để thu nhỏ còn nửa).

Lệnh MIRROR (Lấy đối xứng)

  • MI (hoặc MIRROR) > Enter
  • Chọn đối tượng > Enter
  • Chỉ 2 điểm để xác định trục đối xứng.
  • Chọn “Y” nếu muốn xóa đối tượng gốc, “N” để giữ lại.

Lệnh OFFSET (Sao chép song song)

  • O (hoặc OFFSET) > Enter
  • Nhập khoảng cách (ví dụ: 30) > Enter
  • Chọn đối tượng cần offset, click vào phía muốn tạo đối tượng mới.

Lệnh TRIM (Cắt bỏ phần thừa của đối tượng)

  • TR (hoặc TRIM) > Enter
  • Click hoặc quét chọn đối tượng cần xén đi (bị cắt bởi đường biên).
  • Nhấn Enter

Lệnh EXTEND (Kéo dài đối tượng) thao tác ngược với TRIM

  • EX (hoặc EXTEND) > Enter
  • Chọn một hoặc nhiều đường biên làm giới hạn > Enter.
  • Click chọn đối tượng cần kéo dài đến biên.
  • Nhấn Enter để kết thúc

Lệnh ERASE (Xóa đối tượng)

  • E (hoặc ERASE) > Enter
  • Chọn đối tượng cần xóa > Enter

Ví dụ thực hành

Bài tập 1: Vẽ một đường tròn bán kính 25, sau đó sao chép đường tròn này sang phải 80 đơn vị.

  • Gõ C > Enter > Nhập tâm, bán kính 25 > Enter.
  • Gõ CO > Enter > Chọn đường tròn > Enter > Điểm gốc (chọn tâm) > Điểm mới (gõ @80,0) > Enter.

Bài tập 2: Vẽ một hình chữ nhật, thực hiện lấy đối xứng (Mirror) sang phía đối diện qua một trục giữa.

  • Vẽ hình chữ nhật bằng lệnh REC.
  • Gõ MI > Enter > Chọn hình chữ nhật > Enter > Chỉ 2 điểm xác định trục đối xứng (theo hướng mong muốn) > Enter.

Bài tập 3: Vẽ một đoạn thẳng, sử dụng lệnh Offset để tạo đường song song cách đường gốc 10 đơn vị.

  • Gõ L > Enter > Vẽ đường thẳng.
  • Gõ O > Enter > Nhập 10 > Enter > Chọn đoạn thẳng, click phía muốn tạo đường song song.

Một số lưu ý khi chỉnh sửa đối tượng

  • Có thể chọn nhiều đối tượng cùng lúc bằng cách giữ Shift hoặc kéo một vùng chọn.
  • Sử dụng phím Esc để hủy lệnh hoặc bỏ chọn đối tượng.
  • Nhấn Space hoặc phím Enter liên tục để lặp lại lệnh vừa thực hiện.
học autocad cơ bản
Học AutoCAD cơ bản: các lệnh chỉnh sửa thông dụng nhất

Quản lý Layer, Block, Dim và các thao tác quan trọng khác trong AutoCAD

Sau khi đã nắm chắc các lệnh vẽ và chỉnh sửa cơ bản, bạn nên làm quen với các thao tác quản lý đối tượng, bố trí, ghi kích thước – những kỹ năng này giúp bản vẽ chuyên nghiệp, dễ chỉnh sửa, đọc hiểu và in ấn.

Quản lý Layer (Lớp đối tượng)

a. Layer là gì?

Layer là các “lớp” chứa đối tượng khác nhau trong cùng một bản vẽ, giống như các tờ giấy xếp chồng lên nhau. Mỗi Layer có thể gán màu, kiểu nét, độ dày riêng. Quản lý Layer giúp:

  • Phân chia các nhóm đối tượng: tường, cửa, trục, chữ, kích thước… rõ ràng.
  • Dễ dàng ẩn/hiện, khóa/mở khóa đối tượng khi làm việc nhóm hoặc xuất bản vẽ.

b. Các thao tác với Layer

Mở bảng quản lý Layer: Gõ LA > Enter.

Tạo Layer mới: Bấm “New Layer”, đặt tên, chọn màu, kiểu nét…

Gán đối tượng vào Layer: Chọn đối tượng > Chọn Layer muốn gán trên thanh Layer.

Ẩn/Hiện Layer: Click vào biểu tượng “bulb” (bóng đèn).

Khóa/Mở khóa Layer: Click vào biểu tượng “lock”.

Lưu ý: Luôn thiết lập hệ thống Layer hợp lý trước khi vẽ, giúp quản lý bản vẽ chuyên nghiệp và tiết kiệm thời gian chỉnh sửa sau này.

Quản lý Block (Khối)

a. Block là gì?

Block là nhóm nhiều đối tượng thành một khối thống nhất. Khi chèn, di chuyển, copy… block sẽ là một nhóm liên kết, giúp:

  • Tiết kiệm thời gian vẽ những đối tượng lặp lại (cửa, cửa sổ, cột…)
  • Dễ dàng chỉnh sửa, cập nhật block mẫu (thay đổi block sẽ cập nhật mọi vị trí block được chèn trong bản vẽ).

b. Tạo và sử dụng Block

Tạo block: Gõ B (hoặc BLOCK) > Enter

Đặt tên block, chọn đối tượng, chọn điểm chèn (base point) > OK.

Chèn block: Gõ I (hoặc INSERT) → Enter → Chọn block, xác định điểm chèn/cách scale, góc quay.

Chỉnh sửa block: Gõ BEDIT > Enter > Chọn block cần chỉnh sửa, thay đổi xong bấm “Save block”.

Phá vỡ block (chuyển block về các thành phần rời): Gõ X (hoặc EXPLODE) > Enter > Chọn block.

Ghi kích thước (DIMENSION)

Ghi kích thước (DIMENSION – gọi tắt là “DIM”) trong AutoCAD là thao tác thêm các thông số chiều dài, góc, bán kính, đường kính… lên bản vẽ để mô tả chính xác kích thước, giúp dễ hiểu và thuận tiện khi thi công, chế tạo, kiểm tra bản vẽ kỹ thuật.

a. Các lệnh ghi kích thước cơ bản

LệnhCông dụng
DIMLINEAR (DLI)Ghi kích thước thẳng (ngang/dọc).
DIMALIGNED (DAL)Ghi kích thước xiên theo đường nghiêng.
DIMRADIUS (DRA)Ghi kích thước bán kính cung/tròn.
DIMDIAMETER (DDI)Ghi kích thước đường kính cung/tròn.
DIMANGULAR (DAN)Ghi kích thước góc.
DIMBASELINE (DBA)Tạo kích thước song song từ đường gốc.
DIMCONTINUE (DCO)Ghi kích thước liên tiếp nhau.
DIMLệnh tổng hợp, nhận biết loại kích thước phù hợp tự động.

b. Chỉnh sửa style kích thước

Mở bảng Style: Gõ DIMSTYLE hoặc D > Enter.

Chọn “Modify” để sửa kiểu đang có, hoặc “New” để tạo kiểu style mới.

Điều chỉnh tùy chọn (đường gióng, mũi tên, chữ số, đơn vị, scale…) trong các tab như Lines, Symbols and Arrows, Text, Fit, Primary Units…

Nhấn OK và chọn “Set Current” để áp dụng kiểu kích thước vừa chỉnh sửa cho toàn bộ bản vẽ.

Hatch (Tô mặt cắt)

Lệnh Hatch trong AutoCAD được dùng để tô vật liệu, tạo ký hiệu mặt cắt cho các vùng kín trong bản vẽ kỹ thuật. Đây là một công cụ rất quan trọng giúp bản vẽ rõ ràng, trực quan và chuyên nghiệp hơn, thường dùng trong thiết kế xây dựng, cơ khí, kiến trúc. Các bước thực hiện như sau:

  • Gõ H > Enter để mở lệnh Hatch.
  • Chọn mẫu hatch và thiết lập thông số (nếu cần).
  • Click vào vùng kín muốn tô hoặc chọn đối tượng cần hatch.
  • Nhấn Enter để hoàn thành thao tác.

Tạo khung tên bản vẽ và in ấn

Tạo khung tên bản vẽ

Bạn sẽ cần tạo khung tên bản vẽ trong CAD để cung cấp thông tin quan trọng (tên bản vẽ, tỷ lệ, người vẽ, ngày vẽ…) giúp quản lý, nhận diện và trình bày bản vẽ một cách chuyên nghiệp, dễ hiểu:

  1. Vẽ khung ngoài: Dùng lệnh RECTANGLE để vẽ hình chữ nhật kích thước chuẩn (A0, A1, A2, A3, A4).
  2. Vẽ dòng kẻ chia ô: Dùng lệnh LINE hoặc POLYLINE tạo các dòng kẻ ngăn chia thông tin (tên bản vẽ, người vẽ, ngày tháng, dự án…).
  3. Thêm chữ: Dùng lệnh TEXT hoặc MTEXT chèn thông tin (tùy chỉnh font, chiều cao chữ, vị trí).
  4. Tạo block khung tên: Chọn toàn bộ khung tên và dùng lệnh BLOCK để lưu lại, dễ dàng chèn vào bản vẽ khác.

In ấn bản vẽ

Trong quá trình làm việc, bạn sẽ cần in bản vẽ CAD để trình bày, phê duyệt, thi công, lưu trữ hồ sơ và giúp các bên liên quan dễ dàng xem xét bản vẽ mà không cần phần mềm chuyên dụng.

  • Mở hộp thoại in: Nhấn Ctrl + P để hiện hộp thoại Plot.
  • Chọn máy in: Ở phần “Printer/Plotter”, chọn driver in PDF hoặc máy in thực.
  • Chọn khổ giấy: Ở phần “Paper size”, chọn đúng khổ giấy (A4, A3, A2…).
  • Chọn vùng in: Ở “Plot area”, chọn Window → Quét chọn vùng khung tên bản vẽ.
  • Thiết lập nét in: Ở “Plot style table”, chọn file .ctb để điều chỉnh độ dày nét in theo màu layer.
  • Xem trước: Nhấn Preview để xem thử trước khi in.
  • In: Nhấn OK để in.

Xuất file và chia sẻ

Để xuất và chia sẻ file AutoCAD, bạn có thể lưu file dưới nhiều định dạng (DWG, DXF, PDF…) và gửi qua email hoặc sử dụng các dịch vụ chia sẻ đám mây, kèm theo lưu ý nên lưu file về phiên bản thấp để đảm bảo người nhận dễ mở và có thể xuất dưới dạng PDF cho người không dùng AutoCAD.

Các bước cơ bản:

Dùng “Save As” để lưu file với định dạng và phiên bản mong muốn.

Xuất bản vẽ sang PDF: dùng lệnh EXPORT hoặc in file với máy in “DWG to PDF.pc3”, chọn vùng in rồi lưu.

Sau khi xuất file, bạn có thể chia sẻ qua email, USB, hoặc tải lên các nền tảng như Google Drive, OneDrive, Autodesk Docs.

Với AutoCAD 2022 trở lên, có thể dùng tính năng “Share” để tạo liên kết chia sẻ bảo mật cho đối tác xem và tải file trên web mà không cần phần mềm AutoCAD.

Các thuật ngữ cơ bản bạn cần biết khi bắt đầu học AutoCAD

AutoCAD cung cấp rất nhiều công cụ và chức năng, kéo theo đó là nhiều thuật ngữ chuyên ngành có thể khiến bạn bỡ ngỡ khi mới làm quen. Để việc học AutoCAD trở nên dễ dàng hơn, dưới đây là danh sách những thuật ngữ cơ bản mà bạn cần nắm vững.

  • Absolute coordinates: Nhập điểm dựa vào vị trí tuyệt đối so với gốc tọa độ (0,0).
  • Acad.dwt: Mẫu bản vẽ mặc định, tự động mở khi tạo bản vẽ mới.
  • Block: Hình vẽ mẫu có sẵn, chèn vào nhiều nơi trong bản vẽ.
  • Extent: Ranh giới ngoài cùng của tất cả đối tượng đang có trên bản vẽ.
  • Grid: Đường lưới giúp căn chỉnh và đo vẽ, bật/tắt bằng phím F7.
  • Linetype: Kiểu nét vẽ (liền, đứt…), áp dụng cho từng đối tượng.
  • Object: Đối tượng bất kỳ trong AutoCAD như đường thẳng, hình tròn, văn bản.
  • Origin: Gốc tọa độ, điểm (0,0) trên hệ trục vẽ.
  • Ortho Mode: Chế độ chỉ vẽ ngang hoặc dọc, bật/tắt bằng F8.
  • Onsnap (Object Snap): Chọn chính xác điểm đặc biệt trên đối tượng (điểm đầu, giữa, giao điểm,…).
  • Pan: Kéo bản vẽ đi các hướng để xem chi tiết khác nhau.
  • Polar coordinates: Nhập điểm bằng khoảng cách và góc, thay vì x/y thông thường.
  • Relative coordinates: Nhập điểm dựa trên vị trí điểm vừa vẽ (không phải gốc).
  • Ribbon: Thanh chứa nút lệnh lớn ở trên đỉnh màn hình làm việc.
  • Snap: Giúp chuột di chuyển “nhảy cóc” đến đúng điểm lưới.
  • User Coordinate System (UCS): Hệ trục tọa độ tự định nghĩa để vẽ theo hướng tùy ý.
  • Viewport: Cửa sổ hiển thị vùng vẽ, có thể tạo nhiều cửa sổ để xem nhiều góc.

Mẹo làm việc hiệu quả với AutoCAD

Ghi chú, lập hệ thống tổ hợp phím tắt

  • Học và nhớ các phím tắt phổ biến (L, C, PL, REC, M, CO, TR, x, o, la…)
  • Đặt các phím tắt tuỳ biến cho lệnh hay dùng bằng lệnh ALIAS EDIT.

Tập làm việc có tổ chức

  • Luôn thiết lập hệ thống layer riêng cho từng loại đối tượng.
  • Đặt tên block rõ ràng, ngắn gọn, dễ nhớ.
  • Thường xuyên sử dụng tính năng Group hoặc Block để nhóm đối tượng cho dễ chỉnh sửa, di chuyển.

Luyện tập thao tác chọn nhanh

  • Sử dụng vùng chọn trái phải (Window selection – chỉ chọn những gì nằm hoàn toàn trong vùng chọn), hoặc phải sang trái (Crossing selection – chọn cả phần bị cắt qua).
  • Dùng lệnh FILTER để chọn đối tượng cùng thuộc tính.
  • Biết cách dùng chuột giữa (Pan) và lệnh Zoom (Z) cho thao tác di chuyển, phóng lớn/thu nhỏ vùng cần vẽ.

Kiểm soát bản vẽ và sửa lỗi

  • Thường xuyên SAVE bản vẽ để tránh mất dữ liệu.
  • Dùng lệnh AUDIT hoặc PURGE để dọn dẹp bản vẽ, loại bỏ các đối tượng dư thừa, tối ưu file.
  • Kiểm tra lại layer, text, kích thước theo đúng tiêu chuẩn trình bày.

Một số website, tài liệu hữu ích cho người tự học AutoCAD:

Ngoài việc đọc các bài viết hướng dẫn sử dụng AutoCAD trong Blog AutoCAD của Tech360 Việt Nam. Các bạn có rất nhiều tài nguyên học tập AutoCAD online:

  • Trang chính hãng Autodesk: Official AutoCAD blog, AutoCAD Help
  • Các diễn đàn kỹ thuật (cadviet, xaydungso, mep…) có nhiều chia sẻ tài liệu, thư viện mình.
  • Kênh YouTube nổi tiếng về AutoCAD cho người Việt (gõ “AutoCAD cơ bản”, “AutoCAD full course”,…)

Kết luận

Sau khi học xong phần hướng dẫn cơ bản, bạn sẽ thấy AutoCAD khá phức tạp và cần nhiều thời gian để thành thạo. Tuy vậy, đừng nản lòng! Hãy kiên trì khám phá, luyện tập với các công cụ và sử dụng các tài liệu hướng dẫn online. Nỗ lực của bạn chắc chắn sẽ được đền đáp – chỉ cần không bỏ cuộc, bạn hoàn toàn có thể trở thành một chuyên gia AutoCAD. Chúc bạn thành công!

Tech360 Việt Nam là nhà cung cấp bản quyền phần mềm AutoCAD chính hãng tại Việt Nam. Để biết thêm thông tin về sản phẩm AutoCAD bản quyền, các hình thức cấp phép và giá cả, bạn vui lòng truy cập: https://congnghe360vn.com/autocad-ban-quyen

Để lại một bình luận